ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "điện tử" 1件

ベトナム語 điện tử
button1
日本語 電子
例文
Tôi thường sử dụng từ điển điện tử để tra từ mới.
新しい単語を調べるために電子辞書を使う。
マイ単語

類語検索結果 "điện tử" 5件

ベトナム語 thư điện tử
button1
日本語 電子メール
例文
Bạn có thể liên hệ với tôi qua thư điện tử
eメールで私に連絡しても構わない
マイ単語
ベトナム語 vé điện tử
button1
日本語 eチケット
例文
kiểm tra vé điện tử
eチケットを確認する
マイ単語
ベトナム語 bảng thông tin điện tử
button1
日本語 電子提示版
例文
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
電子提示版で情報を確認する
マイ単語
ベトナム語 từ điển điện tử
button1
日本語 電子辞書
例文
từ điển điện tử rất tiện lợi
電子辞書がとても便利です
マイ単語
ベトナム語 nhiệt kế điện tử
button1
日本語 電子体温計
マイ単語

フレーズ検索結果 "điện tử" 13件

thanh toán điện tử
電子決済
Bạn có thể liên hệ với tôi qua thư điện tử
eメールで私に連絡しても構わない
kiểm tra vé điện tử
eチケットを確認する
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
電子提示版で情報を確認する
từ điển điện tử rất tiện lợi
電子辞書がとても便利です
Anh tôi đang học trường dạy nghề về điện tử.
兄は電子の専門学校で学んでいる。
Tôi sử dụng thanh toán điện tử.
電子決済を使う。
Tôi đã nhận hóa đơn điện tử.
私は電子請求書を受け取る。
Từ điển điện tử rất hữu ích
電子辞書は役に立つ
Tôi thường sử dụng từ điển điện tử để tra từ mới.
新しい単語を調べるために電子辞書を使う。
Tôi thích chơi trò chơi điện tử.
ビデオゲームをするのが好きだ。
Điện thoại là thiết bị điện tử phổ biến.
携帯電話は一般的な電子機器だ。
Bạn có thể tìm thông tin chính xác trên trang thông tin điện tử này.
この電子情報サイトで正確な情報を見つけることができる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |