ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "điện tử" 1件

ベトナム語 điện tử
日本語 電子
例文 sử dụng từ điển điện tử
電子辞書を使う
マイ単語

類語検索結果 "điện tử" 5件

ベトナム語 thư điện tử
button1
日本語 電子メール
例文 Bạn có thể liên hệ với tôi qua thư điện tử
eメールで私に連絡しても構わない
マイ単語
ベトナム語 vé điện tử
button1
日本語 eチケット
例文 kiểm tra vé điện tử
eチケットを確認する
マイ単語
ベトナム語 bảng thông tin điện tử
button1
日本語 電子提示版
例文 kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
電子提示版で情報を確認する
マイ単語
ベトナム語 từ điển điển tử
button1
日本語 電子辞書
例文 từ điển điện tử rất tiện lợi
電子辞書がとても便利です
マイ単語
ベトナム語 nhiệt kế điện tử
button1
日本語 電子体温計
マイ単語

フレーズ検索結果 "điện tử" 7件

thanh toán điện tử
電子決済
Bạn có thể liên hệ với tôi qua thư điện tử
eメールで私に連絡しても構わない
kiểm tra vé điện tử
eチケットを確認する
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
電子提示版で情報を確認する
từ điển điện tử rất tiện lợi
電子辞書がとても便利です
Từ điển điện tử rất hữu ích
電子辞書は役に立つ
sử dụng từ điển điện tử
電子辞書を使う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |